domain name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
domain name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domain name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domain name.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
domain name
strings of letters and numbers (separated by periods) that are used to name organizations and computers and addresses on the internet
domain names are organized hierarchically with the more generic parts to the right
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- domain
- domain name
- domain wall
- domain model
- domain growth
- domain search
- domain theory
- domain vector
- domain analysis
- domain boundary
- domain of a map
- domain operator
- domain knowledge
- domain selection
- domain controller
- domain functional
- domain engineering
- domain name server
- domain name system
- domain architecture
- domain of influence
- domain of integrity
- domain of a function
- domain of attraction
- domain of dependence
- domain of univalence
- domain directory (dd)
- domain of convergence
- domain of determinacy
- domain of connectivity
- domain name system (dns)
- domain of connectivity p
- domain sap service (dss)
- domain architecture model
- domain name service (dns)
- domain specific part (dsp)
- domain of multicircular type
- domain of rationality (field)
- domain - defined attribute (dda)
- domain of definition of a function
- domain name rights coalition (dnrc)
- domain software engineering environment (dsee)
- domain name system security (extensions) (dmssec)