knowledge domain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knowledge domain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knowledge domain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knowledge domain.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knowledge domain
the content of a particular field of knowledge
Synonyms: knowledge base, domain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- knowledge
- knowledgeable
- knowledgeably
- knowledge base
- knowledge domain
- knowledgeability
- knowledgeableness
- knowledge base (ai) (kb)
- knowledge management (km)
- knowledge engineering (ke)
- knowledge retrieval system (krs)
- knowledge management system (kms)
- knowledge interchange format (kif)
- knowledge engineering environment (kee)
- knowledge representation language (krl)
- knowledge analysis and design system (kads)
- knowledge information processing system (kips)
- knowledge query and manipulation language (kqml)