knowledge representation language (krl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knowledge representation language (krl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knowledge representation language (krl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knowledge representation language (krl).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • knowledge representation language (krl)

    * kỹ thuật

    ngôn ngữ biểu diễn tri thức