knowledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knowledge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knowledge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knowledge.

Từ điển Anh Việt

  • knowledge

    /'nɔlidʤ/

    * danh từ

    sự biết

    to have no knowledge of: không biết về

    to my knowledge: theo tôi biết

    it came to my knowledge that: tôi được biết rằng

    without my knowledge: tôi không hay biết

    not to my knowledge: theo tôi biết thì không

    sự nhận biết, sự nhận ra

    he has grown out of all knowledge: nó lớn quá không nhận ra được nữa

    sự quen biết

    my knowledge of Mr. B is slight: tôi chỉ quen sơ sơ ông B

    sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức

    to have a good knowledge of English: giỏi tiếng Anh

    wide knowledge: kiến thức rộng

    in every branch of knowledge: trong mọi lĩnh vực tri thức

    knowledge is power: tri thức là sức mạnh

    tin, tin tức

    the knowledge of victory soon spread: tin chiến thắng đi lan nhanh

  • knowledge

    tri thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knowledge

    Similar:

    cognition: the psychological result of perception and learning and reasoning

    Synonyms: noesis