knowledge engineering environment (kee) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knowledge engineering environment (kee) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knowledge engineering environment (kee) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knowledge engineering environment (kee).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
knowledge engineering environment (kee)
* kỹ thuật
toán & tin:
môi trường công nghệ tri thức
Từ liên quan
- knowledge
- knowledgeable
- knowledgeably
- knowledge base
- knowledge domain
- knowledgeability
- knowledgeableness
- knowledge base (ai) (kb)
- knowledge management (km)
- knowledge engineering (ke)
- knowledge retrieval system (krs)
- knowledge management system (kms)
- knowledge interchange format (kif)
- knowledge engineering environment (kee)
- knowledge representation language (krl)
- knowledge analysis and design system (kads)
- knowledge information processing system (kips)
- knowledge query and manipulation language (kqml)