knowledge management (km) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knowledge management (km) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knowledge management (km) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knowledge management (km).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • knowledge management (km)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quản lý tri thức