knowledge base (ai) (kb) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knowledge base (ai) (kb) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knowledge base (ai) (kb) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knowledge base (ai) (kb).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • knowledge base (ai) (kb)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cơ sở (kho) tri thức (trí tuệ nhân tạo)