knowledge interchange format (kif) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knowledge interchange format (kif) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knowledge interchange format (kif) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knowledge interchange format (kif).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • knowledge interchange format (kif)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khuôn dạng trao đổi kiến thức