arena nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arena nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arena giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arena.

Từ điển Anh Việt

  • arena

    /ə'ri:nə/

    * danh từ

    trường đấu (ở La mã)

    trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động

    in the international arena: trên vũ đài quốc tế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arena

    * kỹ thuật

    sân khấu

    sân thể thao

    vũ đài

    xây dựng:

    sàn biểu diễn xiếc

    trường đua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arena

    the central area of an ancient Roman amphitheater where contests and spectacles were held; especially an area that was strewn with sand

    a playing field where sports events take place

    Synonyms: scene of action

    Similar:

    sphere: a particular environment or walk of life

    his social sphere is limited

    it was a closed area of employment

    he's out of my orbit

    Synonyms: domain, area, orbit, field

    stadium: a large structure for open-air sports or entertainments

    Synonyms: bowl, sports stadium