stadium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stadium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stadium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stadium.
Từ điển Anh Việt
stadium
/'steidjəm/
* danh từ, số nhiều stadia
sân vận động
đường đua
Xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m)
(y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)
(sinh vật học) thời kỳ gian biến thái (sâu bọ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stadium
* kỹ thuật
sân vận động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stadium
a large structure for open-air sports or entertainments
Synonyms: bowl, arena, sports stadium