stadium constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stadium constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stadium constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stadium constant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stadium constant

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hằng số máy đo xa