sphere of circulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sphere of circulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sphere of circulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sphere of circulation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sphere of circulation
* kinh tế
phạm vi lưu thông
Từ liên quan
- sphere
- sphere gap
- sphere-gap
- sphere wave
- sphere-conic
- sphere bundle
- sphere frustum
- sphere of action
- sphere of activity
- sphere of business
- sphere of influence
- sphere of inversion
- spheres of activity
- sphere of production
- sphere of reflection
- sphere-gap voltmeter
- sphere of circulation
- sphere of consumption
- sphere of control (soc)