sphere of circulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sphere of circulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sphere of circulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sphere of circulation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sphere of circulation

    * kinh tế

    phạm vi lưu thông