sphere gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sphere gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sphere gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sphere gap.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sphere gap
* kỹ thuật
khe phóng điện hình cầu
điện:
khe hở hình cầu
Từ liên quan
- sphere
- sphere gap
- sphere-gap
- sphere wave
- sphere-conic
- sphere bundle
- sphere frustum
- sphere of action
- sphere of activity
- sphere of business
- sphere of influence
- sphere of inversion
- spheres of activity
- sphere of production
- sphere of reflection
- sphere-gap voltmeter
- sphere of circulation
- sphere of consumption
- sphere of control (soc)