spheres of activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spheres of activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spheres of activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spheres of activity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spheres of activity

    * kinh tế

    phạm vi hoạt động