sphere of action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sphere of action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sphere of action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sphere of action.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sphere of action

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hình cầu tác dụng