sphere of control (soc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sphere of control (soc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sphere of control (soc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sphere of control (soc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sphere of control (soc)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phạm vi điều khiển