sphere of influence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sphere of influence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sphere of influence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sphere of influence.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sphere of influence
* kinh tế
phạm vi ảnh hưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sphere of influence
Similar:
sphere: the geographical area in which one nation is very influential
Từ liên quan
- sphere
- sphere gap
- sphere-gap
- sphere wave
- sphere-conic
- sphere bundle
- sphere frustum
- sphere of action
- sphere of activity
- sphere of business
- sphere of influence
- sphere of inversion
- spheres of activity
- sphere of production
- sphere of reflection
- sphere-gap voltmeter
- sphere of circulation
- sphere of consumption
- sphere of control (soc)