sphere of production nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sphere of production nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sphere of production giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sphere of production.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sphere of production

    * kỹ thuật

    khu vực sản xuất

    xây dựng:

    phạm vi sản xuất