heavens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heavens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heavens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heavens.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heavens
Similar:
celestial sphere: the apparent surface of the imaginary sphere on which celestial bodies appear to be projected
Synonyms: sphere, empyrean, firmament, vault of heaven, welkin
eden: any place of complete bliss and delight and peace
Synonyms: paradise, nirvana, heaven, promised land, Shangri-la
heaven: the abode of God and the angels
Antonyms: Hell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).