secondo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secondo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondo.
Từ điển Anh Việt
secondo
* danh từ
số nhiều secondi
phần thứ hai của bản nhạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secondo
the second or lower part of a duet (especially a piano duet)