secondly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secondly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secondly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secondly.

Từ điển Anh Việt

  • secondly

    /'sekəndli/

    * phó từ

    hai là

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secondly

    Similar:

    second: in the second place

    second, we must consider the economy