seconds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seconds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seconds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seconds.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seconds

    * kinh tế

    bột loại hai

    bột nghiền thô

    hàng không đạt tiêu chuẩn chất lượng

    hàng loại hai

    hàng loại hai (hàng không đạt tiêu chuẩn chất lượng)

    hàng thứ phẩm

    sản phẩm loại hai

    tấm

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thứ phẩm