seconded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seconded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seconded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seconded.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seconded

    * kinh tế

    người ủng hộ