secpar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secpar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secpar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secpar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secpar

    Similar:

    parsec: a unit of astronomical length based on the distance from Earth at which stellar parallax is 1 second of arc; equivalent to 3.262 light years

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).