parsec nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parsec nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parsec giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parsec.

Từ điển Anh Việt

  • parsec

    /pɑ:'sek/

    * danh từ

    (thiên văn học) Pacsec (đơn vị đo khoảng cách tinh tú)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parsec

    * kỹ thuật

    vật lý:

    pacsec (đơn vị thiên văn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parsec

    a unit of astronomical length based on the distance from Earth at which stellar parallax is 1 second of arc; equivalent to 3.262 light years

    Synonyms: secpar