secretly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secretly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secretly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secretly.
Từ điển Anh Việt
secretly
* phó từ
thầm kín, bí mật; riêng tư
kín đáo, không tuyên bố, không công khai
thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng
hẻo lánh, yên tựnh (về địa điểm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secretly
in secrecy; not openly
met secretly to discuss the invasion plans
the children secretly went to the movies when they were supposed to be at the library
they arranged to meet in secret
Synonyms: in secret, on the Q.T., on the QT
not openly; inwardly
they were secretly delighted at his embarrassment
hoped secretly she would change her mind