in secret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in secret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in secret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in secret.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in secret
Similar:
secretly: in secrecy; not openly
met secretly to discuss the invasion plans
the children secretly went to the movies when they were supposed to be at the library
they arranged to meet in secret
Synonyms: on the Q.T., on the QT
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).