inf. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inf. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inf. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inf..

Từ điển Anh Việt

  • inf.

    /'infrə/

    * phó từ

    (viết tắt) inf., ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây