inky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inky.

Từ điển Anh Việt

  • inky

    /'iɳki/

    * tính từ

    đen như mực

    vấy mực, bị bôi đầy mực; có mực

    thuộc mực

    bằng mực (viết, vẽ...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inky

    * kỹ thuật

    mực

    xây dựng:

    bằng mực

Từ điển Anh Anh - Wordnet