inky cap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inky cap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inky cap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inky cap.
Từ điển Anh Việt
inky cap
/'iɳki'kæp/
* danh từ
(thực vật học) nấm phân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inky cap
having a cap that melts into an inky fluid after spores have matured
Synonyms: inky-cap mushroom, Coprinus atramentarius