incus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incus.
Từ điển Anh Việt
incus
/'iɳkəs/
* danh từ
(giải phẫu) xương đe (trong tai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incus
the ossicle between the malleus and the stapes
Synonyms: anvil