incuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incuse.

Từ điển Anh Việt

  • incuse

    /in'kju:z/

    * tính từ

    bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...)

    * danh từ

    dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...)

    * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

    rập (dấu); rập dấu vào (đồng tiền...)