inti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inti.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inti
the basic unit of money in Peru
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- inti
- intima
- intine
- intimae
- intimal
- intifada
- intimacy
- intimate
- intimity
- intitule
- intifadah
- intimater
- intimitis
- intimately
- intimation
- intimidate
- intinction
- intimectomy
- intimidated
- intimidator
- intimateness
- intimidating
- intimidation
- intimidatory
- intitulation
- intimidatingly
- intimate mixing
- intimate apparel
- intimate mixture
- intimate crumpling