intimater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intimater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intimater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intimater.

Từ điển Anh Việt

  • intimater

    /'intimeitə/

    * danh từ

    người báo cáo cho biết

    người gợi cho biết, người gợi ý