intimate mixing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intimate mixing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intimate mixing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intimate mixing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intimate mixing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự trộn nhuyễn vào nhau