intimate crumpling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intimate crumpling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intimate crumpling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intimate crumpling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intimate crumpling

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vi uốn nếp