intimation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intimation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intimation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intimation.

Từ điển Anh Việt

  • intimation

    /,inti'meiʃn/

    * danh từ

    sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết

    sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intimation

    Similar:

    hint: an indirect suggestion

    not a breath of scandal ever touched her

    Synonyms: breath

    inkling: a slight suggestion or vague understanding

    he had no inkling what was about to happen

    Synonyms: glimmering, glimmer