glimmering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glimmering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glimmering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glimmering.

Từ điển Anh Việt

  • glimmering

    * danh từ

    ánh sáng le lói; chập chờn

    khái niệm mơ hồ

    to have a glimmering of the truth: có một khái niệm mơ hồ về sự thật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glimmering

    Similar:

    inkling: a slight suggestion or vague understanding

    he had no inkling what was about to happen

    Synonyms: intimation, glimmer

    gleam: shine brightly, like a star or a light

    Synonyms: glimmer