glimmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glimmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glimmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glimmer.
Từ điển Anh Việt
glimmer
/'glimə/
* danh từ
tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ
a glimmer of hope: tia hy vọng yếu ớt
ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì)
* nội động từ
le lói; chập chờn (ánh đèn...)
to go glimmering
tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glimmer
* kỹ thuật
le lói
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glimmer
Similar:
gleam: a flash of light (especially reflected light)
Synonyms: gleaming
inkling: a slight suggestion or vague understanding
he had no inkling what was about to happen
Synonyms: intimation, glimmering
gleam: shine brightly, like a star or a light