gleaming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gleaming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gleaming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gleaming.

Từ điển Anh Việt

  • gleaming

    * tính từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gleaming

    Similar:

    gleam: a flash of light (especially reflected light)

    Synonyms: glimmer

    gleam: an appearance of reflected light

    Synonyms: glow, lambency

    glitter: be shiny, as if wet

    His eyes were glistening

    Synonyms: glisten, glint, gleam, shine

    gleam: shine brightly, like a star or a light

    Synonyms: glimmer

    gleam: appear briefly

    A terrible thought gleamed in her mind

    agleam: bright with a steady but subdued shining

    from the plane we saw the city below agleam with lights

    the gleaming brass on the altar

    Nereids beneath the nitid moon

    Synonyms: nitid