lambency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lambency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lambency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lambency.

Từ điển Anh Việt

  • lambency

    /'læmbənsi/

    * danh từ

    sự lướt nhẹ, sự liếm nhẹ, sự nhuốm nhẹ (ánh sáng, ngọn lửa)

    sự sáng dịu, sự óng ánh (trời, mắt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet