inkling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inkling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inkling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inkling.
Từ điển Anh Việt
inkling
/'iɳkliɳ/
* danh từ
lời gợi ý xa xôi
sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ
sự nghi nghi hoặc hoặc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inkling
a slight suggestion or vague understanding
he had no inkling what was about to happen
Synonyms: intimation, glimmering, glimmer