intima nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intima nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intima giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intima.
Từ điển Anh Việt
intima
/'intimə/ (intimae) /'intimi:/
* danh từ
(giải phẫu) màng trong mạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intima
* kỹ thuật
y học:
nội mạc, màng nội mạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intima
the innermost membrane of an organ (especially the inner lining of an artery or vein or lymphatic vessel)