intimidation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intimidation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intimidation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intimidation.

Từ điển Anh Việt

  • intimidation

    /in,timi'deiʃn/

    * danh từ

    sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intimidation

    the feeling of discouragement in the face of someone's superior fame or wealth or status etc.

    the feeling of being intimidated; being made to feel afraid or timid

    Similar:

    bullying: the act of intimidating a weaker person to make them do something

    determent: a communication that makes you afraid to try something

    Synonyms: deterrence