determent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

determent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm determent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của determent.

Từ điển Anh Việt

  • determent

    /di'terəns/ (determent) /di'tə:minəbl/

    * danh từ

    sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở

    sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí

Từ điển Anh Anh - Wordnet