deterrence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deterrence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deterrence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deterrence.
Từ điển Anh Việt
deterrence
/di'terəns/ (determent) /di'tə:minəbl/
* danh từ
sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở
sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deterrence
the act or process of discouraging actions or preventing occurrences by instilling fear or doubt or anxiety
Similar:
disincentive: a negative motivational influence
Antonyms: incentive
determent: a communication that makes you afraid to try something
Synonyms: intimidation