disincentive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disincentive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disincentive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disincentive.
Từ điển Anh Việt
Disincentive
(Econ) Trở ngại
+ Xem TAX DISINCENTIVE.
disincentive
* danh từ
sự làm nản lòng, sự làm thoái chí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disincentive
a negative motivational influence
Synonyms: deterrence
Antonyms: incentive