intimidatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intimidatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intimidatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intimidatory.

Từ điển Anh Việt

  • intimidatory

    /in'timideitəri/

    * tính từ

    hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm