intifada nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intifada nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intifada giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intifada.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intifada

    an uprising by Palestinian Arabs (in both the Gaza Strip and the West Bank) against Israel in the late 1980s and again in 2000

    the first intifada ended when Israel granted limited autonomy to the Palestine National Authority in 1993

    Synonyms: intifadah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).