intine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intine.

Từ điển Anh Việt

  • intine

    * danh từ

    lớp bên trong của thành bào tử